Có 2 kết quả:
气动控制 qì dòng kòng zhì ㄑㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ • 氣動控制 qì dòng kòng zhì ㄑㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ
qì dòng kòng zhì ㄑㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
air operated
Bình luận 0
qì dòng kòng zhì ㄑㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
air operated
Bình luận 0